🔍 Search: KHÂU MÉP
🌟 KHÂU MÉP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
감치다
Động từ
-
1
옷이나 옷감 끝의 실이 풀리지 않도록 안으로 접고 감아 꿰매다.
1 KHÂU MÉP, MAY MÉP: Gập vào trong và khâu để sợi vải ở mép của quần áo hay vải vóc không bị bung ra.
-
1
옷이나 옷감 끝의 실이 풀리지 않도록 안으로 접고 감아 꿰매다.